Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 履穿踵决

Pinyin: lǚ chuān zhǒng jué

Meanings: Worn-out soles with heels exposed, describing poverty or hardship., Đế giày bị mòn rách, gót chân lộ ra, miêu tả cảnh nghèo khó hoặc cực khổ., 鞋子破了,露出脚后跟。形容很贫苦。[出处]《庄子·让王》“捉襟而肘见,纳履而踵决。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 尸, 復, 牙, 穴, 重, 𧾷, 冫, 夬

Chinese meaning: 鞋子破了,露出脚后跟。形容很贫苦。[出处]《庄子·让王》“捉襟而肘见,纳履而踵决。”

Grammar: Mang tính hình tượng, thường dùng để nói về hoàn cảnh khó khăn. Cấu trúc cố định không thay đổi linh hoạt.

Example: 他过着履穿踵决的生活。

Example pinyin: tā guò zhe lǚ chuān zhǒng jué de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc sống vô cùng khốn khó.

履穿踵决
lǚ chuān zhǒng jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đế giày bị mòn rách, gót chân lộ ra, miêu tả cảnh nghèo khó hoặc cực khổ.

Worn-out soles with heels exposed, describing poverty or hardship.

鞋子破了,露出脚后跟。形容很贫苦。[出处]《庄子·让王》“捉襟而肘见,纳履而踵决。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
穿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...