Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履盈蹈满
Pinyin: lǚ yíng dǎo mǎn
Meanings: Đi trên sự đầy đủ, thể hiện trạng thái dư dả và thịnh vượng., To walk in abundance, showing a state of prosperity and plenty., 指荣显至极。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 54
Radicals: 尸, 復, 夃, 皿, 舀, 𧾷, 氵, 𬜯
Chinese meaning: 指荣显至极。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả cuộc sống dư dật, có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他一生履盈蹈满,享尽富贵。
Example pinyin: tā yì shēng lǚ yíng dǎo mǎn , xiǎng jìn fù guì 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ta sống trong giàu sang, hưởng thụ sự phú quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi trên sự đầy đủ, thể hiện trạng thái dư dả và thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
To walk in abundance, showing a state of prosperity and plenty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指荣显至极。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế