Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履带
Pinyin: lǚ dài
Meanings: Dây xích (thường dùng trong máy móc như xe tăng), Caterpillar track, tread., ①履带式车辆在其上行进的环形链带。[例]履带车。*②鞋和衣带。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 尸, 復, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①履带式车辆在其上行进的环形链带。[例]履带车。*②鞋和衣带。
Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận của phương tiện cơ giới. Thường xuất hiện với các từ liên quan đến máy móc.
Example: 坦克的履带很宽。
Example pinyin: tǎn kè de lǚ dài hěn kuān 。
Tiếng Việt: Dây xích của xe tăng rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây xích (thường dùng trong máy móc như xe tăng)
Nghĩa phụ
English
Caterpillar track, tread.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
履带式车辆在其上行进的环形链带。履带车
鞋和衣带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!