Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 履历

Pinyin: lǚ lì

Meanings: Resume, curriculum vitae., Tiểu sử, sơ yếu lý lịch., 星霜星辰运转,一年循环一次,每年秋季降霜,因此以星霜指代年岁。表示岁月更换。[出处]宋·柳永《玉蝴蝶》“难忘文期酒会,几孤几月,屡变星霜。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 尸, 復, 力, 厂

Chinese meaning: 星霜星辰运转,一年循环一次,每年秋季降霜,因此以星霜指代年岁。表示岁月更换。[出处]宋·柳永《玉蝴蝶》“难忘文期酒会,几孤几月,屡变星霜。”

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh công việc, học thuật hoặc mô tả kinh nghiệm cá nhân.

Example: 求职时需要提供个人履历。

Example pinyin: qiú zhí shí xū yào tí gōng gè rén lǚ lì 。

Tiếng Việt: Khi tìm việc cần phải cung cấp lý lịch cá nhân.

履历
lǚ lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu sử, sơ yếu lý lịch.

Resume, curriculum vitae.

星霜星辰运转,一年循环一次,每年秋季降霜,因此以星霜指代年岁。表示岁月更换。[出处]宋·柳永《玉蝴蝶》“难忘文期酒会,几孤几月,屡变星霜。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

履历 (lǚ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung