Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Repeatedly, time and again., Nhiều lần, liên tục., 比喻虽有很高造诣却不切实用的技能。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 婁, 尸

Chinese meaning: 比喻虽有很高造诣却不切实用的技能。

Grammar: Từ gốc Hán-Việt, ít khi đứng độc lập mà thường kết hợp với các từ khác (ví dụ: 屡次 - lǚ cì).

Example: 他屡次犯错,却不改正。

Example pinyin: tā lǚ cì fàn cuò , què bù gǎi zhèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhiều lần mắc lỗi nhưng không sửa chữa.

5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều lần, liên tục.

Repeatedly, time and again.

比喻虽有很高造诣却不切实用的技能。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屢 (lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung