Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nhiều lần, lặp đi lặp lại – diễn tả sự tái diễn của hành động., Repeatedly, many times – describes the recurrence of an action., ①用本义。[例]屡当死。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]公屡促之。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]帝屡欲召。——清·张廷玉《明史》。[例]屡撩之。——《聊斋志异·促织》。[合]屡空(经常贫乏而一无所有。后用以指贫穷、衣食不继);屡常(平常,平时);屡复(多次告白);屡舞(频频歌舞);屡试不售(多次参加科举考试都落榜了);屡迁(多次变易,多次变迁)。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 娄, 尸

Chinese meaning: ①用本义。[例]屡当死。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]公屡促之。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]帝屡欲召。——清·张廷玉《明史》。[例]屡撩之。——《聊斋志异·促织》。[合]屡空(经常贫乏而一无所有。后用以指贫穷、衣食不继);屡常(平常,平时);屡复(多次告白);屡舞(频频歌舞);屡试不售(多次参加科举考试都落榜了);屡迁(多次变易,多次变迁)。

Hán Việt reading:

Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ, thường đứng trước động từ mà nó sửa đổi. Ví dụ: 屡次 (many times), 屡屡 (repeatedly).

Example: 他屡次失败,但没有放弃。

Example pinyin: tā lǚ cì shī bài , dàn méi yǒu fàng qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thất bại nhiều lần nhưng không bỏ cuộc.

5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều lần, lặp đi lặp lại – diễn tả sự tái diễn của hành động.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Repeatedly, many times – describes the recurrence of an action.

用本义。屡当死。——宋·文天祥《指南录后序》。公屡促之。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。帝屡欲召。——清·张廷玉《明史》。屡撩之。——《聊斋志异·促织》。屡空(经常贫乏而一无所有。后用以指贫穷、衣食不继);屡常(平常,平时);屡复(多次告白);屡舞(频频歌舞);屡试不售(多次参加科举考试都落榜了);屡迁(多次变易,多次变迁)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屡 (lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung