Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屡次

Pinyin: lǚ cì

Meanings: Nhiều lần, lặp đi lặp lại., Repeatedly, many times., ①一次又一次。[例]屡次打破全国纪录。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 娄, 尸, 冫, 欠

Chinese meaning: ①一次又一次。[例]屡次打破全国纪录。

Grammar: Trạng từ chỉ tần suất, dùng trước động từ để nhấn mạnh sự lặp lại của một hành động. Vị trí thường đứng trước động từ chính trong câu.

Example: 他屡次迟到,引起了老板的不满。

Example pinyin: tā lǚ cì chí dào , yǐn qǐ le lǎo bǎn de bù mǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhiều lần đến trễ, khiến cho sếp không hài lòng.

屡次
lǚ cì
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều lần, lặp đi lặp lại.

Repeatedly, many times.

一次又一次。屡次打破全国纪录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屡次 (lǚ cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung