Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屡次三番
Pinyin: lǚ cì sān fān
Meanings: Over and over again, repeatedly too many times., Rất nhiều lần, lặp đi lặp lại quá nhiều lần., 许多次。形容反复多次。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“徐大军机本来是最恨舒军门的,屡次三番请上头拿他正法。无奈上头天恩高厚,不肯轻易加罪大臣。”
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 33
Radicals: 娄, 尸, 冫, 欠, 一, 二, 田, 釆
Chinese meaning: 许多次。形容反复多次。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“徐大军机本来是最恨舒军门的,屡次三番请上头拿他正法。无奈上头天恩高厚,不肯轻易加罪大臣。”
Grammar: Cấu trúc '屡次三番' nhấn mạnh sự lặp lại quá mức, thường mang sắc thái phê phán hoặc cảm thán. Đứng trước động từ chính trong câu.
Example: 他已经屡次三番地犯同样的错误了。
Example pinyin: tā yǐ jīng lǚ cì sān fān dì fàn tóng yàng de cuò wù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lặp đi lặp lại quá nhiều lần cùng một lỗi sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều lần, lặp đi lặp lại quá nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
Over and over again, repeatedly too many times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多次。形容反复多次。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“徐大军机本来是最恨舒军门的,屡次三番请上头拿他正法。无奈上头天恩高厚,不肯轻易加罪大臣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế