Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屡屡
Pinyin: lǚ lǚ
Meanings: Repeatedly, frequently, many times., Liên tục, thường xuyên, nhiều lần., 屠门肉店。比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。[出处]汉·桓谭《新论》“人闻长安乐,则出门而向西笑;知肉味美,则对屠门而大嚼。”三国魏·曹植《与吴质书》过屠门而大嚼,虽不得肉,贵且快意。”
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 娄, 尸
Chinese meaning: 屠门肉店。比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。[出处]汉·桓谭《新论》“人闻长安乐,则出门而向西笑;知肉味美,则对屠门而大嚼。”三国魏·曹植《与吴质书》过屠门而大嚼,虽不得肉,贵且快意。”
Grammar: Là trạng từ chỉ tần suất, có thể đứng trước hoặc sau động từ chính.
Example: 他屡屡迟到,让老师很生气。
Example pinyin: tā lǚ lǚ chí dào , ràng lǎo shī hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy liên tục đi trễ, khiến giáo viên rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, thường xuyên, nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
Repeatedly, frequently, many times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屠门肉店。比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。[出处]汉·桓谭《新论》“人闻长安乐,则出门而向西笑;知肉味美,则对屠门而大嚼。”三国魏·曹植《与吴质书》过屠门而大嚼,虽不得肉,贵且快意。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!