Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠龙之技
Pinyin: tú lóng zhī jì
Meanings: The skill of slaying dragons, implying excellent but impractical talents., Kỹ năng giết rồng, ám chỉ tài năng tuyệt vời nhưng không thực tế để áp dụng., 屠宰杀。宰杀蛟龙的技能。比喻技术虽高,但无实用。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,殚千金之家,三年技成,而无所用其巧。”[例]~,非日不伟。时无所用,莫若履豨。——唐·刘禹锡《何卜赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 尸, 者, 丿, 尤, 丶, 扌, 支
Chinese meaning: 屠宰杀。宰杀蛟龙的技能。比喻技术虽高,但无实用。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,殚千金之家,三年技成,而无所用其巧。”[例]~,非日不伟。时无所用,莫若履豨。——唐·刘禹锡《何卜赋》。
Grammar: Giống với '屠龙之伎', chủ yếu đóng vai trò là danh từ và thường được dùng trong ngữ cảnh nhằm nhấn mạnh sự bất khả thi của việc áp dụng tài năng vào đời sống thực tiễn.
Example: 这些理论听起来像是屠龙之技,实际应用中却毫无用处。
Example pinyin: zhè xiē lǐ lùn tīng qǐ lái xiàng shì tú lóng zhī jì , shí jì yìng yòng zhōng què háo wú yòng chu 。
Tiếng Việt: Những lý thuyết này nghe có vẻ như kỹ năng giết rồng, nhưng trong ứng dụng thực tế thì hoàn toàn vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng giết rồng, ám chỉ tài năng tuyệt vời nhưng không thực tế để áp dụng.
Nghĩa phụ
English
The skill of slaying dragons, implying excellent but impractical talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屠宰杀。宰杀蛟龙的技能。比喻技术虽高,但无实用。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,殚千金之家,三年技成,而无所用其巧。”[例]~,非日不伟。时无所用,莫若履豨。——唐·刘禹锡《何卜赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế