Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠门大嚼

Pinyin: tú mén dà jué

Meanings: Ăn thịt lớn trong cửa hàng bán thịt, ý chỉ việc làm điều xa xỉ hoặc tham lam., To indulge in extravagance or greed by eating large pieces of meat at a butcher's shop., 屠门肉店。比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。[出处]汉·桓谭《新论》“人闻长安乐,则出门而向西笑;知肉味美,则对屠门而大嚼。”三国魏·曹植《与吴质书》过屠门而大嚼,虽不得肉,贵且快意。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 尸, 者, 门, 一, 人, 口, 爵

Chinese meaning: 屠门肉店。比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。[出处]汉·桓谭《新论》“人闻长安乐,则出门而向西笑;知肉味美,则对屠门而大嚼。”三国魏·曹植《与吴质书》过屠门而大嚼,虽不得肉,贵且快意。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động tham lam hoặc phung phí. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ cụ thể.

Example: 他在豪华餐厅里屠门大嚼,毫不顾忌花费。

Example pinyin: tā zài háo huá cān tīng lǐ tú mén dà jiáo , háo bú gù jì huā fèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn uống xa xỉ tại nhà hàng sang trọng mà không quan tâm đến chi phí.

屠门大嚼
tú mén dà jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn thịt lớn trong cửa hàng bán thịt, ý chỉ việc làm điều xa xỉ hoặc tham lam.

To indulge in extravagance or greed by eating large pieces of meat at a butcher's shop.

屠门肉店。比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。[出处]汉·桓谭《新论》“人闻长安乐,则出门而向西笑;知肉味美,则对屠门而大嚼。”三国魏·曹植《与吴质书》过屠门而大嚼,虽不得肉,贵且快意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...