Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠苏
Pinyin: tú sū
Meanings: An ancient kind of wine traditionally drunk during Chinese New Year., Thuốc giải rượu hoặc tên một loại rượu cổ truyền uống vào dịp Tết Nguyên đán ở Trung Quốc., ①古代一种酒名,常在农历正月初一饮用。*②房屋;草庵。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 尸, 者, 办, 艹
Chinese meaning: ①古代一种酒名,常在农历正月初一饮用。*②房屋;草庵。
Grammar: Được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Example: 过年时,人们会喝屠苏酒来庆祝。
Example pinyin: guò nián shí , rén men huì hē tú sū jiǔ lái qìng zhù 。
Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, mọi người sẽ uống rượu Tu Tô để chúc mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc giải rượu hoặc tên một loại rượu cổ truyền uống vào dịp Tết Nguyên đán ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
An ancient kind of wine traditionally drunk during Chinese New Year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种酒名,常在农历正月初一饮用
房屋;草庵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!