Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠戮

Pinyin: tú lù

Meanings: Giết hại tàn nhẫn, thảm sát., Massacre, ruthlessly kill., ①见“屠杀”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 尸, 者, 戈, 翏

Chinese meaning: ①见“屠杀”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌人对村庄进行了屠戮。

Example pinyin: dí rén duì cūn zhuāng jìn xíng le tú lù 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã thảm sát ngôi làng.

屠戮
tú lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết hại tàn nhẫn, thảm sát.

Massacre, ruthlessly kill.

见“屠杀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...