Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠夫

Pinyin: tú fū

Meanings: Butcher, a person who slaughters animals for selling meat., Đồ tể, người giết mổ động vật để bán thịt., ①宰杀牲畜或整理牲畜肉准备出售的人;亦指卖肉商人。*②比喻血腥杀害无辜者的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尸, 者, 二, 人

Chinese meaning: ①宰杀牲畜或整理牲畜肉准备出售的人;亦指卖肉商人。*②比喻血腥杀害无辜者的人。

Grammar: Danh từ nghề nghiệp, có thể đi kèm với động từ mô tả công việc.

Example: 屠夫正在切肉。

Example pinyin: tú fū zhèng zài qiè ròu 。

Tiếng Việt: Đồ tể đang thái thịt.

屠夫
tú fū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ tể, người giết mổ động vật để bán thịt.

Butcher, a person who slaughters animals for selling meat.

宰杀牲畜或整理牲畜肉准备出售的人;亦指卖肉商人

比喻血腥杀害无辜者的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...