Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠城

Pinyin: tú chéng

Meanings: Destroy an entire city and kill all its inhabitants., Phá hủy toàn bộ thành phố, giết hết dân cư ở đó., ①破城时杀尽其民。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 尸, 者, 土, 成

Chinese meaning: ①破城时杀尽其民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất nghiêm trọng và thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 历史上有些军队曾屠城。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē jūn duì céng tú chéng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có những đội quân từng tàn phá cả thành phố.

屠城
tú chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy toàn bộ thành phố, giết hết dân cư ở đó.

Destroy an entire city and kill all its inhabitants.

破城时杀尽其民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屠城 (tú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung