Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠伯
Pinyin: tú bó
Meanings: Professional butcher/ General term for someone who slaughters animals., Người giết mổ chuyên nghiệp/ Tên gọi chung cho người làm nghề đồ tể., ①屠夫。喻指酷吏。[例]冬月,传属县囚,会论府上,流血数里,河南号曰屠伯。——《汉书·严延年传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 尸, 者, 亻, 白
Chinese meaning: ①屠夫。喻指酷吏。[例]冬月,传属县囚,会论府上,流血数里,河南号曰屠伯。——《汉书·严延年传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ địa phương hoặc tổ chức.
Example: 他是村里的屠伯。
Example pinyin: tā shì cūn lǐ de tú bó 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một đồ tể trong làng.

📷 Chàng trai trẻ đứng ở kệ thịt trong cửa hàng tạp hóa. Hắn cầm dao đồ tể trong tay và tạo dáng. Con vật ngập trong lưng. Nam công nhân tích cực mỉm cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giết mổ chuyên nghiệp/ Tên gọi chung cho người làm nghề đồ tể.
Nghĩa phụ
English
Professional butcher/ General term for someone who slaughters animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屠夫。喻指酷吏。冬月,传属县囚,会论府上,流血数里,河南号曰屠伯。——《汉书·严延年传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
