Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 属辞比事

Pinyin: shǔ cí bǐ shì

Meanings: Sắp xếp ngôn từ để so sánh các sự việc., Arrange words to compare events., 原指连缀文辞,排比事实,记载历史。[又]泛称作文纪事。[出处]《礼记·经解》“属辞比事,《春秋》教也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 尸, 禹, 舌, 辛, 比, 事

Chinese meaning: 原指连缀文辞,排比事实,记载历史。[又]泛称作文纪事。[出处]《礼记·经解》“属辞比事,《春秋》教也。”

Grammar: Động từ ghép chuyên dùng trong ngữ cảnh hàn lâm, đòi hỏi ngữ cảnh phù hợp.

Example: 学者们常在论文中属辞比事。

Example pinyin: xué zhě men cháng zài lùn wén zhōng zhǔ cí bǐ shì 。

Tiếng Việt: Các học giả thường sắp xếp ngôn từ để so sánh các sự việc trong bài nghiên cứu.

属辞比事
shǔ cí bǐ shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp ngôn từ để so sánh các sự việc.

Arrange words to compare events.

原指连缀文辞,排比事实,记载历史。[又]泛称作文纪事。[出处]《礼记·经解》“属辞比事,《春秋》教也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...