Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 属相
Pinyin: shǔ xiàng
Meanings: Zodiac animal (according to the Chinese 12 zodiac signs)., Con giáp (theo 12 con giáp trong lịch Trung Quốc)., ①用十二地支与十二种动物(鼠、牛、虎、兔、龙、蛇、马、羊、猴、鸡、狗、猪)相配合来记人生出年份,如子年出生则属鼠,称“属相”。又称“生肖”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 尸, 禹, 木, 目
Chinese meaning: ①用十二地支与十二种动物(鼠、牛、虎、兔、龙、蛇、马、羊、猴、鸡、狗、猪)相配合来记人生出年份,如子年出生则属鼠,称“属相”。又称“生肖”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau đại từ nhân xưng sở hữu như 我的 (của tôi), 他的 (của anh ấy).
Example: 我的属相是龙。
Example pinyin: wǒ de shǔ xiàng shì lóng 。
Tiếng Việt: Con giáp của tôi là rồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con giáp (theo 12 con giáp trong lịch Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Zodiac animal (according to the Chinese 12 zodiac signs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用十二地支与十二种动物(鼠、牛、虎、兔、龙、蛇、马、羊、猴、鸡、狗、猪)相配合来记人生出年份,如子年出生则属鼠,称“属相”。又称“生肖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!