Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 属目

Pinyin: zhǔ mù

Meanings: Gây chú ý, thu hút sự chú ý của mọi người., To draw attention or attract public notice., ①同“瞩目”,注视。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 尸, 禹, 目

Chinese meaning: ①同“瞩目”,注视。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ sự kiện hoặc vật thể nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng.

Example: 这场比赛成为众人属目的焦点。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài chéng wéi zhòng rén shǔ mù dì jiāo diǎn 。

Tiếng Việt: Trận đấu này trở thành tiêu điểm thu hút sự chú ý của mọi người.

属目
zhǔ mù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chú ý, thu hút sự chú ý của mọi người.

To draw attention or attract public notice.

同“瞩目”,注视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...