Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 属毛离里
Pinyin: shǔ máo lí lǐ
Meanings: Chỉ tình cảm gắn bó khăng khít giữa các thành viên trong gia đình., Refers to the close bond between family members., 比喻子女与父母关系的密切。[出处]《诗经·小雅·小弁》“靡瞻匪父,靡依匪母。不属于毛?不离于里?”[例]滴血入骨骨欲活,~何奇哉。(清·叶廷琯《鸥陂渔话》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 尸, 禹, 丿, 乚, 二, 㐫, 禸, 一, 甲
Chinese meaning: 比喻子女与父母关系的密切。[出处]《诗经·小雅·小弁》“靡瞻匪父,靡依匪母。不属于毛?不离于里?”[例]滴血入骨骨欲活,~何奇哉。(清·叶廷琯《鸥陂渔话》)。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và thường được dùng nguyên dạng trong câu.
Example: 他们一家人真是属毛离里。
Example pinyin: tā men yì jiā rén zhēn shì zhǔ máo lí lǐ 。
Tiếng Việt: Gia đình họ thật sự rất gắn bó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tình cảm gắn bó khăng khít giữa các thành viên trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Refers to the close bond between family members.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻子女与父母关系的密切。[出处]《诗经·小雅·小弁》“靡瞻匪父,靡依匪母。不属于毛?不离于里?”[例]滴血入骨骨欲活,~何奇哉。(清·叶廷琯《鸥陂渔话》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế