Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 属望
Pinyin: shǔ wàng
Meanings: To have high hopes for someone (often used in a formal context)., Kỳ vọng vào ai đó (thường mang nghĩa trang trọng)., ①期望;期待。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 尸, 禹, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①期望;期待。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người để biểu thị kỳ vọng.
Example: 父母对孩子充满属望。
Example pinyin: fù mǔ duì hái zi chōng mǎn shǔ wàng 。
Tiếng Việt: Cha mẹ đặt nhiều kỳ vọng vào con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ vọng vào ai đó (thường mang nghĩa trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To have high hopes for someone (often used in a formal context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
期望;期待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!