Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 展览
Pinyin: zhǎn lǎn
Meanings: Triển lãm, trưng bày, To exhibit or display., ①展示实物、图片,以供观览、欣赏。[例]展览中心。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 〢, 丶, 见, 𠂉
Chinese meaning: ①展示实物、图片,以供观览、欣赏。[例]展览中心。
Example: 博物馆正在举办一个艺术展览。
Example pinyin: bó wù guǎn zhèng zài jǔ bàn yí gè yì shù zhǎn lǎn 。
Tiếng Việt: Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển lãm, trưng bày
Nghĩa phụ
English
To exhibit or display.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
展示实物、图片,以供观览、欣赏。展览中心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!