Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 展现

Pinyin: zhǎn xiàn

Meanings: To display or manifest., Hiển lộ, biểu hiện, ①展示;明显地表现出。[例]展现在小山坡上的漂亮的房屋。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 王, 见

Chinese meaning: ①展示;明显地表现出。[例]展现在小山坡上的漂亮的房屋。

Example: 这幅画展现了画家的内心世界。

Example pinyin: zhè fú huà zhǎn xiàn le huà jiā de nèi xīn shì jiè 。

Tiếng Việt: Bức tranh này biểu lộ thế giới nội tâm của họa sĩ.

展现 - zhǎn xiàn
展现
zhǎn xiàn

📷 Khung cảnh bên trong bưu điện Manila, Manila, Philippines, ngày 21/12/2019

展现
zhǎn xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển lộ, biểu hiện

To display or manifest.

展示;明显地表现出。展现在小山坡上的漂亮的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...