Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 展室
Pinyin: zhǎn shì
Meanings: Exhibition hall or showroom., Phòng triển lãm, nơi trưng bày các sản phẩm., ①布置展品的厅室。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 宀, 至
Chinese meaning: ①布置展品的厅室。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm tổ chức triển lãm hoặc trưng bày.
Example: 这个美术馆有好几个展室。
Example pinyin: zhè ge měi shù guǎn yǒu hǎo jǐ gè zhǎn shì 。
Tiếng Việt: Phòng trưng bày nghệ thuật này có vài gian triển lãm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng triển lãm, nơi trưng bày các sản phẩm.
Nghĩa phụ
English
Exhibition hall or showroom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
布置展品的厅室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!