Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 展出

Pinyin: zhǎn chū

Meanings: To display or exhibit products, artworks, etc., Trưng bày, triển lãm các sản phẩm, tác phẩm., ①展览出来。[例]展出学生范文。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 凵, 屮

Chinese meaning: ①展览出来。[例]展出学生范文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triển lãm hoặc trưng bày.

Example: 博物馆将展出一批珍贵文物。

Example pinyin: bó wù guǎn jiāng zhǎn chū yì pī zhēn guì wén wù 。

Tiếng Việt: Bảo tàng sẽ trưng bày một số di vật quý giá.

展出
zhǎn chū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trưng bày, triển lãm các sản phẩm, tác phẩm.

To display or exhibit products, artworks, etc.

展览出来。展出学生范文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

展出 (zhǎn chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung