Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屑子

Pinyin: xiè zi

Meanings: Small chips or fragments left over after cutting or grinding materials., Mảnh vụn, mẩu nhỏ còn sót lại sau khi cắt hoặc nghiền vật liệu., ①碎末。[例]饼屑子。[例]细屑子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 尸, 肖, 子

Chinese meaning: ①碎末。[例]饼屑子。[例]细屑子。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lao động thủ công.

Example: 木匠工作后留下了很多木屑子。

Example pinyin: mù jiàng gōng zuò hòu liú xià le hěn duō mù xiè zǐ 。

Tiếng Việt: Thợ mộc để lại nhiều mảnh vụn gỗ sau khi làm việc.

屑子
xiè zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh vụn, mẩu nhỏ còn sót lại sau khi cắt hoặc nghiền vật liệu.

Small chips or fragments left over after cutting or grinding materials.

碎末。饼屑子。细屑子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屑子 (xiè zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung