Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屐齿之折

Pinyin: jī chǐ zhī zhé

Meanings: Miêu tả việc gian nan, gặp khó khăn lớn khi đi trên đường dài., Describes going through great difficulties or hardships on a long journey., 形容内心喜悦之甚。[出处]《晋书谢安传》“既罢,还内,过户限,心喜甚,不觉屐齿之折,其矫情镇物如此。”[例]有客来叩门……予惊喜出迎,不觉~。——明宋濂《赠别胡守中序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 尸, 齿, 丶, 扌, 斤

Chinese meaning: 形容内心喜悦之甚。[出处]《晋书谢安传》“既罢,还内,过户限,心喜甚,不觉屐齿之折,其矫情镇物如此。”[例]有客来叩门……予惊喜出迎,不觉~。——明宋濂《赠别胡守中序》。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, dùng để miêu tả một hành trình đầy thử thách.

Example: 古代书生赴京赶考,常有屐齿之折的经历。

Example pinyin: gǔ dài shū shēng fù jīng gǎn kǎo , cháng yǒu jī chǐ zhī zhé de jīng lì 。

Tiếng Việt: Những học trò thời xưa đi thi ở kinh thành thường trải qua những khó khăn như 'giày bị gãy răng'.

屐齿之折
jī chǐ zhī zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả việc gian nan, gặp khó khăn lớn khi đi trên đường dài.

Describes going through great difficulties or hardships on a long journey.

形容内心喜悦之甚。[出处]《晋书谢安传》“既罢,还内,过户限,心喜甚,不觉屐齿之折,其矫情镇物如此。”[例]有客来叩门……予惊喜出迎,不觉~。——明宋濂《赠别胡守中序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
齿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...