Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: píng

Meanings: Screen, partition., Màn hình, bình phong., ①除去,排除:屏除。屏弃。屏斥。屏退。*②抑止(呼吸):屏气。屏息。屏声。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 尸, 并

Chinese meaning: ①除去,排除:屏除。屏弃。屏斥。屏退。*②抑止(呼吸):屏气。屏息。屏声。

Hán Việt reading: bình

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc nội thất. Thường xuất hiện trong các từ ghép như 屏幕 (màn hình), 屏风 (bình phong).

Example: 电视屏幕很大。

Example pinyin: diàn shì píng mù hěn dà 。

Tiếng Việt: Màn hình TV rất lớn.

píng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn hình, bình phong.

bình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Screen, partition.

除去,排除

屏除。屏弃。屏斥。屏退

抑止(呼吸)

屏气。屏息。屏声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屏 (píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung