Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屏风

Pinyin: píng fēng

Meanings: A folding screen used to divide space or block drafts., Màn chắn gió, tấm bình phong dùng để phân chia không gian., ①室内陈设。用以挡风或遮蔽的器具,上面常有字画。[例]如宝装屏风。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 尸, 并, 㐅, 几

Chinese meaning: ①室内陈设。用以挡风或遮蔽的器具,上面常有字画。[例]如宝装屏风。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng nội thất phổ biến trong văn hóa Á Đông.

Example: 客厅里摆着一个漂亮的屏风。

Example pinyin: kè tīng lǐ bǎi zhe yí gè piào liang de píng fēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng khách có đặt một tấm bình phong rất đẹp.

屏风
píng fēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn chắn gió, tấm bình phong dùng để phân chia không gian.

A folding screen used to divide space or block drafts.

室内陈设。用以挡风或遮蔽的器具,上面常有字画。如宝装屏风。——宋·陆游《过小孤山大孤山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屏风 (píng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung