Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屏门

Pinyin: píng mén

Meanings: A door that acts as a screen or partition., Cửa chắn, cửa màn., ①遮隔内外院或遮隔正院或跨院的门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 尸, 并, 门

Chinese meaning: ①遮隔内外院或遮隔正院或跨院的门。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh kiến trúc hoặc nội thất truyền thống.

Example: 古宅的大厅里有一扇精美的屏门。

Example pinyin: gǔ zhái de dà tīng lǐ yǒu yí shàn jīng měi de píng mén 。

Tiếng Việt: Trong đại sảnh của ngôi nhà cổ có một cánh cửa màn rất đẹp.

屏门
píng mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa chắn, cửa màn.

A door that acts as a screen or partition.

遮隔内外院或遮隔正院或跨院的门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屏门 (píng mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung