Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏气敛息
Pinyin: bǐng qì liǎn xī
Meanings: To hold one's breath and stay completely silent., Nín thở và cố gắng giữ im lặng tuyệt đối., 屏闭住;敛收住。闭住气,收住呼吸。指因心情紧张或注意力集中,暂时止住了呼吸。[出处]《论语·乡党》“摄齐升堂,鞠躬如也,屏气似不息者。”汉·蔡邕《表贺录换误上章谢罪》臣邕怔营惭怖,屏气累息,不知所自投处。”[例]连连~,不敢作声。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 尸, 并, 一, 乁, 𠂉, 佥, 攵, 心, 自
Chinese meaning: 屏闭住;敛收住。闭住气,收住呼吸。指因心情紧张或注意力集中,暂时止住了呼吸。[出处]《论语·乡党》“摄齐升堂,鞠躬如也,屏气似不息者。”汉·蔡邕《表贺录换误上章谢罪》臣邕怔营惭怖,屏气累息,不知所自投处。”[例]连连~,不敢作声。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
Grammar: Cấu trúc này mô tả một hành động cố gắng tránh gây tiếng động hoặc bị chú ý.
Example: 他屏气敛息,生怕被发现。
Example pinyin: tā bǐng qì liǎn xī , shēng pà bèi fā xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nín thở và cố gắng giữ im lặng, sợ bị phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nín thở và cố gắng giữ im lặng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
To hold one's breath and stay completely silent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏闭住;敛收住。闭住气,收住呼吸。指因心情紧张或注意力集中,暂时止住了呼吸。[出处]《论语·乡党》“摄齐升堂,鞠躬如也,屏气似不息者。”汉·蔡邕《表贺录换误上章谢罪》臣邕怔营惭怖,屏气累息,不知所自投处。”[例]连连~,不敢作声。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế