Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏气吞声
Pinyin: bǐng qì tūn shēng
Meanings: To endure grievances without speaking out or resisting., Nhịn nhục, không dám nói ra sự thật hoặc phản kháng., 犹言忍气吞声。指受了气勉强忍耐,有话不敢说出来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 尸, 并, 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 士
Chinese meaning: 犹言忍气吞声。指受了气勉强忍耐,有话不敢说出来。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng bị áp bức nhưng không dám chống lại.
Example: 他受尽了委屈,却只能屏气吞声。
Example pinyin: tā shòu jìn le wěi qu , què zhǐ néng bǐng qì tūn shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu đựng nhiều uất ức nhưng chỉ có thể nhịn nhục không dám nói ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhịn nhục, không dám nói ra sự thật hoặc phản kháng.
Nghĩa phụ
English
To endure grievances without speaking out or resisting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言忍气吞声。指受了气勉强忍耐,有话不敢说出来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế