Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏斥
Pinyin: bǐng chì
Meanings: Từ chối chấp nhận, bác bỏ, To reject, to dismiss, ①斥退;罢斥。[例]屏斥奸邪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 尸, 并, 丶, 斤
Chinese meaning: ①斥退;罢斥。[例]屏斥奸邪。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc lên án một điều gì đó.
Example: 我们应该屏斥这种不良行为。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi píng chì zhè zhǒng bù liáng xíng wéi 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên bác bỏ hành vi xấu này.

📷 Tay cầm chữ Home Repair.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối chấp nhận, bác bỏ
Nghĩa phụ
English
To reject, to dismiss
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斥退;罢斥。屏斥奸邪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
