Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屏声

Pinyin: bǐng shēng

Meanings: To keep silent, trying not to make any sound, Giữ im lặng, cố gắng không phát ra tiếng động, ①屏住呼吸,不作声。[例]屏声倾听。[例]屏声息气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 尸, 并, 士

Chinese meaning: ①屏住呼吸,不作声。[例]屏声倾听。[例]屏声息气。

Grammar: Là một động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến sự yên lặng căng thẳng hoặc tập trung cao độ.

Example: 大家屏声等待结果。

Example pinyin: dà jiā píng shēng děng dài jié guǒ 。

Tiếng Việt: Mọi người giữ im lặng chờ đợi kết quả.

屏声
bǐng shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ im lặng, cố gắng không phát ra tiếng động

To keep silent, trying not to make any sound

屏住呼吸,不作声。屏声倾听。屏声息气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屏声 (bǐng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung