Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: House, room., Ngôi nhà, căn phòng., ①终止。[例]李纲用之于靖康而宋社屋。——沈德符《万历野荻编》。*②建屋,盖屋。[例]是故丧国之社屋之,不受天阳也。——《礼记》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 尸, 至

Chinese meaning: ①终止。[例]李纲用之于靖康而宋社屋。——沈德符《万历野荻编》。*②建屋,盖屋。[例]是故丧国之社屋之,不受天阳也。——《礼记》。

Hán Việt reading: ốc

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường được dùng để nói về nơi ở hoặc một không gian sống cụ thể.

Example: 我的屋很漂亮。

Example pinyin: wǒ de wū hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà của tôi rất đẹp.

HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà, căn phòng.

ốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

House, room.

终止。李纲用之于靖康而宋社屋。——沈德符《万历野荻编》

建屋,盖屋。是故丧国之社屋之,不受天阳也。——《礼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屋 (wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung