Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋里
Pinyin: wū li
Meanings: Bên trong nhà, trong phòng, Inside the house, indoors, ①指妻子。[例]屋里当家。*②家里。[例]新从屋里下河南来。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 尸, 至, 一, 甲
Chinese meaning: ①指妻子。[例]屋里当家。*②家里。[例]新从屋里下河南来。
Grammar: Thường được dùng để chỉ không gian bên trong một ngôi nhà hoặc căn phòng.
Example: 他喜欢待在屋里看书。
Example pinyin: tā xǐ huan dài zài wū lǐ kàn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ở trong nhà đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong nhà, trong phòng
Nghĩa phụ
English
Inside the house, indoors
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妻子。屋里当家
家里。新从屋里下河南来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!