Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋舍
Pinyin: wū shè
Meanings: House, residence, Nhà cửa, nơi ở, ①房子,房舍。[例]屋舍俨然。——晋·陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 尸, 至, 人, 舌
Chinese meaning: ①房子,房舍。[例]屋舍俨然。——晋·陶渊明《桃花源记》。
Example: 村子里有很多古老的屋舍。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu hěn duō gǔ lǎo de wū shè 。
Tiếng Việt: Trong làng có rất nhiều ngôi nhà cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa, nơi ở
Nghĩa phụ
English
House, residence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房子,房舍。屋舍俨然。——晋·陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!