Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屋脊

Pinyin: wū jǐ

Meanings: The ridge of a roof, Đường nối giữa hai mái của một ngôi nhà, ①屋顶相对的斜坡或相对的两边之间顶端的交会线。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 尸, 至, 丷, 人, 八, 月

Chinese meaning: ①屋顶相对的斜坡或相对的两边之间顶端的交会线。

Example: 这座房子的屋脊很高。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi de wū jǐ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Đường nối mái của ngôi nhà này rất cao.

屋脊 - wū jǐ
屋脊
wū jǐ

📷 Low Angle View Of Roof Against Sky

屋脊
wū jǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường nối giữa hai mái của một ngôi nhà

The ridge of a roof

屋顶相对的斜坡或相对的两边之间顶端的交会线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...