Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋如七星
Pinyin: wū rú qī xīng
Meanings: Những ngôi nhà như bảy ngôi sao, mô tả nhà cửa phân bố thưa thớt nhưng đẹp đẽ., Houses like seven stars, describing scattered but beautiful houses., 形容住房破漏。[出处]唐·冯赞《云仙杂记》“郑广文,星屋破漏,从下望之,窍如七星。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 尸, 至, 口, 女, ㇀, 乚, 日, 生
Chinese meaning: 形容住房破漏。[出处]唐·冯赞《云仙杂记》“郑广文,星屋破漏,从下望之,窍如七星。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả vẻ đẹp của sự phân bố nhà cửa.
Example: 这个小村庄的房屋布局真是屋如七星。
Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng de fáng wū bù jú zhēn shì wū rú qī xīng 。
Tiếng Việt: Bố cục nhà cửa của ngôi làng nhỏ này đúng là thưa thớt nhưng đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những ngôi nhà như bảy ngôi sao, mô tả nhà cửa phân bố thưa thớt nhưng đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Houses like seven stars, describing scattered but beautiful houses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容住房破漏。[出处]唐·冯赞《云仙杂记》“郑广文,星屋破漏,从下望之,窍如七星。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế