Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋乌之爱
Pinyin: wū wū zhī ài
Meanings: Tình yêu dành cho những con quạ trên mái nhà, ý nói yêu ai đó vì mối liên hệ với người khác., Love for the crows on the roof, meaning to love someone due to their association with another person., 因为爱一个人而连带喜爱他屋上的乌鸦。比喻爱一个人而连带关心与他有关系的人或物。[出处]《尚书大传·大战》“爱人者,兼其屋上之乌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 尸, 至, 一, 丶, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: 因为爱一个人而连带喜爱他屋上的乌鸦。比喻爱一个人而连带关心与他有关系的人或物。[出处]《尚书大传·大战》“爱人者,兼其屋上之乌。”
Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa bóng về tình cảm phát sinh từ mối quan hệ gián tiếp.
Example: 他对她的屋乌之爱十分明显。
Example pinyin: tā duì tā de wū wū zhī ài shí fēn míng xiǎn 。
Tiếng Việt: Tình cảm của anh ấy dành cho cô ấy vì mối quan hệ thật quá rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu dành cho những con quạ trên mái nhà, ý nói yêu ai đó vì mối liên hệ với người khác.
Nghĩa phụ
English
Love for the crows on the roof, meaning to love someone due to their association with another person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为爱一个人而连带喜爱他屋上的乌鸦。比喻爱一个人而连带关心与他有关系的人或物。[出处]《尚书大传·大战》“爱人者,兼其屋上之乌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế