Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋下架屋
Pinyin: wū xià jià wū
Meanings: Dựng thêm nhà trên nhà, ám chỉ việc làm phức tạp hóa vấn đề vốn đã có giải pháp., Building another structure on top of a house, suggesting overcomplicating an issue that already has a solution., 比喻机构或文章结构重叠。[出处]北齐·颜之推《谚氏家训·序致》“理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 尸, 至, 一, 卜, 加, 木
Chinese meaning: 比喻机构或文章结构重叠。[出处]北齐·颜之推《谚氏家训·序致》“理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh phê phán sự dư thừa hoặc phức tạp hóa vấn đề.
Example: 他的提议不过是屋下架屋罢了。
Example pinyin: tā de tí yì bú guò shì wū xià jià wū bà le 。
Tiếng Việt: Đề xuất của anh ấy chẳng qua chỉ làm vấn đề phức tạp thêm mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựng thêm nhà trên nhà, ám chỉ việc làm phức tạp hóa vấn đề vốn đã có giải pháp.
Nghĩa phụ
English
Building another structure on top of a house, suggesting overcomplicating an issue that already has a solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻机构或文章结构重叠。[出处]北齐·颜之推《谚氏家训·序致》“理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế