Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋下作屋
Pinyin: wū xià zuò wū
Meanings: Xây nhà dưới mái nhà, ý chỉ việc làm thừa thãi hoặc dư thừa., Building a house under a house, implying redundancy or superfluous work., 比喻机构或文章结构重叠。同屋下架屋”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 尸, 至, 一, 卜, 乍, 亻
Chinese meaning: 比喻机构或文章结构重叠。同屋下架屋”。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để phê phán hành động dư thừa hoặc không cần thiết.
Example: 这种做法简直就是屋下作屋。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jiǎn zhí jiù shì wū xià zuò wū 。
Tiếng Việt: Cách làm này quả thực là thừa thãi không cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây nhà dưới mái nhà, ý chỉ việc làm thừa thãi hoặc dư thừa.
Nghĩa phụ
English
Building a house under a house, implying redundancy or superfluous work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻机构或文章结构重叠。同屋下架屋”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế