Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Cùng nghĩa với 屆 (khóa hoặc nhiệm kỳ), Same meaning as 届 (term or session)., ①穴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①穴。

Hán Việt reading: điền

Grammar: Hiếm gặp, hầu hết được thay thế bởi 屆 trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 今年是第五屇比赛。

Example pinyin: jīn nián shì dì wǔ tián bǐ sài 。

Tiếng Việt: Năm nay là cuộc thi lần thứ năm.

jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nghĩa với 屆 (khóa hoặc nhiệm kỳ)

điền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Same meaning as 届 (term or session).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屇 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung