Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居高临下

Pinyin: jū gāo lín xià

Meanings: Đứng trên cao nhìn xuống, có lợi thế kiểm soát tình hình, To occupy a commanding position and have a strategic advantage., 居站在,处于;临面对。占据高处,俯视下面。形容占据的地势非常有利。[出处]《淮南子·原道训》“登高临下,无失所秉,履危行险,无忘玄伏。”[例]敌~,我战地不利。——清·毕沅《续资治通鉴·宋纪高宗绍兴十一年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 古, 尸, 亠, 冋, 口, 〢, 丶, 𠂉, 一, 卜

Chinese meaning: 居站在,处于;临面对。占据高处,俯视下面。形容占据的地势非常有利。[出处]《淮南子·原道训》“登高临下,无失所秉,履危行险,无忘玄伏。”[例]敌~,我战地不利。——清·毕沅《续资治通鉴·宋纪高宗绍兴十一年》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả ưu thế chiến lược về địa hình hoặc quyền lực.

Example: 他们居高临下,敌人无法进攻。

Example pinyin: tā men jū gāo lín xià , dí rén wú fǎ jìn gōng 。

Tiếng Việt: Họ chiếm vị trí cao hơn, kẻ địch không thể tấn công.

居高临下
jū gāo lín xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng trên cao nhìn xuống, có lợi thế kiểm soát tình hình

To occupy a commanding position and have a strategic advantage.

居站在,处于;临面对。占据高处,俯视下面。形容占据的地势非常有利。[出处]《淮南子·原道训》“登高临下,无失所秉,履危行险,无忘玄伏。”[例]敌~,我战地不利。——清·毕沅《续资治通鉴·宋纪高宗绍兴十一年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居高临下 (jū gāo lín xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung