Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居重驭轻
Pinyin: jū zhòng yù qīng
Meanings: Nắm việc lớn rồi giải quyết việc nhỏ, quản lý những thứ quan trọng trước, Handle important matters first and then deal with minor ones., 指人主掌握兵权以制政权。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 尸, 重, 又, 马, 车
Chinese meaning: 指人主掌握兵权以制政权。
Grammar: Thành ngữ khuyên về chiến lược quản lý hiệu quả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãnh đạo hoặc quản trị.
Example: 领导者应该居重驭轻,统筹全局。
Example pinyin: lǐng dǎo zhě yīng gāi jū zhòng yù qīng , tǒng chóu quán jú 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên xử lý việc lớn trước, rồi sau đó lo việc nhỏ, bao quát toàn cục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm việc lớn rồi giải quyết việc nhỏ, quản lý những thứ quan trọng trước
Nghĩa phụ
English
Handle important matters first and then deal with minor ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人主掌握兵权以制政权。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế