Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居舍
Pinyin: jū shè
Meanings: Nhà ở, chỗ ở, House or dwelling place., ①住宅,住处。[例]居舍萧然。——清·张廷玉《明史》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 尸, 人, 舌
Chinese meaning: ①住宅,住处。[例]居舍萧然。——清·张廷玉《明史》。
Grammar: Từ có sắc thái bình dân, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他们的居舍简陋但温馨。
Example pinyin: tā men de jū shè jiǎn lòu dàn wēn xīn 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà của họ đơn sơ nhưng ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà ở, chỗ ở
Nghĩa phụ
English
House or dwelling place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住宅,住处。居舍萧然。——清·张廷玉《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!