Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居民

Pinyin: jū mín

Meanings: Residents or inhabitants of a specific area., Cư dân, người dân sống tại một khu vực cụ thể, ①住在某一地方的人。[例]城内居民。——《广东军务记》。[例]内外居民。[例]遍地居民。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 古, 尸, 民

Chinese meaning: ①住在某一地方的人。[例]城内居民。——《广东军务记》。[例]内外居民。[例]遍地居民。

Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường đi kèm với giới từ 某地的 (của một nơi nào đó). Ví dụ: 城市的居民 (cư dân của thành phố).

Example: 这个城市的居民都很友好。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de jū mín dōu hěn yǒu hǎo 。

Tiếng Việt: Người dân thành phố này rất thân thiện.

居民
jū mín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cư dân, người dân sống tại một khu vực cụ thể

Residents or inhabitants of a specific area.

住在某一地方的人。城内居民。——《广东军务记》。内外居民。遍地居民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居民 (jū mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung