Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居无求安
Pinyin: jū wú qiú ān
Meanings: Sống mà không cầu mong sự an nhàn, thể hiện tinh thần giản dị và chăm chỉ, Living without seeking comfort, reflecting a spirit of simplicity and diligence., 指不去一心追求安适舒服的居所。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 古, 尸, 一, 尢, 丶, 氺, 女, 宀
Chinese meaning: 指不去一心追求安适舒服的居所。
Grammar: Thành ngữ này thường được trích dẫn trong văn học cổ điển Trung Quốc để nêu bật giá trị đạo đức cao đẹp.
Example: 古人云:‘居无求安’,才是真正的修身之道。
Example pinyin: gǔ rén yún : ‘ jū wú qiú ān ’ , cái shì zhēn zhèng de xiū shēn zhī dào 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: ‘Sống mà không cầu an nhàn’, đó mới là con đường tu dưỡng thực sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống mà không cầu mong sự an nhàn, thể hiện tinh thần giản dị và chăm chỉ
Nghĩa phụ
English
Living without seeking comfort, reflecting a spirit of simplicity and diligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不去一心追求安适舒服的居所。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế