Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居心险恶
Pinyin: jū xīn xiǎn è
Meanings: Có ý đồ độc ác, hiểm độc, Having malicious or sinister intentions., 居心存心;险阴险;恶恶毒。心地阴险恶毒。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 尸, 心, 佥, 阝, 亚
Chinese meaning: 居心存心;险阴险;恶恶毒。心地阴险恶毒。
Grammar: Miêu tả một đối tượng có ý định gây hại nghiêm trọng, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc tranh đấu.
Example: 敌人的居心险恶,我们要提高警惕。
Example pinyin: dí rén de jū xīn xiǎn è , wǒ men yào tí gāo jǐng tì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù có ý đồ độc ác, chúng ta cần phải cảnh giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có ý đồ độc ác, hiểm độc
Nghĩa phụ
English
Having malicious or sinister intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心存心;险阴险;恶恶毒。心地阴险恶毒。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế