Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居心叵测
Pinyin: jū xīn pǒ cè
Meanings: Ý đồ khó đoán, khó lường, Having unpredictable or inscrutable intentions., 居心存心;叵不可;测推测。指存心险恶,不可推测。[出处]清·洪楝园《县巗猿·归神》“都是这一个狗才设计骗将出来,以为自己富贵之地,是以吾阁部为奇货,居心叵测,天理不容。”[例]他是个~的家伙,要多加提防。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 古, 尸, 心, 匚, 口, 则, 氵
Chinese meaning: 居心存心;叵不可;测推测。指存心险恶,不可推测。[出处]清·洪楝园《县巗猿·归神》“都是这一个狗才设计骗将出来,以为自己富贵之地,是以吾阁部为奇货,居心叵测,天理不容。”[例]他是个~的家伙,要多加提防。
Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả con người trong ngữ cảnh đáng ngờ, không rõ ràng về mặt đạo đức hoặc hành vi.
Example: 他的态度让人觉得居心叵测。
Example pinyin: tā de tài dù ràng rén jué de jū xīn pǒ cè 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta khiến người khác cảm thấy ý đồ khó lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý đồ khó đoán, khó lường
Nghĩa phụ
English
Having unpredictable or inscrutable intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心存心;叵不可;测推测。指存心险恶,不可推测。[出处]清·洪楝园《县巗猿·归神》“都是这一个狗才设计骗将出来,以为自己富贵之地,是以吾阁部为奇货,居心叵测,天理不容。”[例]他是个~的家伙,要多加提防。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế